bao dung
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˧ zuŋ˧˧ | ɓaːw˧˥ juŋ˧˥ | ɓaːw˧˧ juŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˥ ɟuŋ˧˥ | ɓaːw˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧ |
Tính từ
sửabao dung
- Có độ lượng, rộng lượng với mọi người.
- Tấm lòng bao dung.
Tham khảo
sửa- "bao dung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)