Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ác liệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːk
˧˥
liə̰ʔt
˨˩
a̰ːk
˩˧
liə̰k
˨˨
aːk
˧˥
liək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːk
˩˩
liət
˨˨
aːk
˩˩
liə̰t
˨˨
a̰ːk
˩˧
liə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
ác liệt
(
Hoạt động đối lập nhau
) Rất
gay gắt
,
quyết liệt
, gây ra nhiều
thiệt hại
đáng sợ
.
Cuộc chiến
ác liệt
.
Địch đánh phá ngày càng
ác liệt
.
(
Khẩu ngữ, ít dùng
) Nói hiện tượng tự nhiên
xấu
tồi tệ
, gây nhiều thiệt hại.
Thời tiết
ác liệt
.
Đồng nghĩa
sửa
dữ dội
khốc liệt
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam