Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạt mạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔt
˨˩
ma̰ːʔŋ
˨˩
ɓa̰ːk
˨˨
ma̰ːŋ
˨˨
ɓaːk
˨˩˨
maːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˨˨
maːŋ
˨˨
ɓa̰ːt
˨˨
ma̰ːŋ
˨˨
Tính từ
sửa
bạt mạng
(
khẩu ngữ
)
Liều lĩnh
,
bất chấp
tất cả
ăn chơi
bạt mạng
phóng xe
bạt mạng
Đồng nghĩa
sửa
bạt tử
bất tử
văng mạng
vong mạng
Tham khảo
sửa
Bạt mạng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam