Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất đồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
不同
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
ɗə̤wŋ
˨˩
ɓə̰k
˩˧
ɗəwŋ
˧˧
ɓək
˧˥
ɗəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
ɗəwŋ
˧˧
ɓə̰t
˩˧
ɗəwŋ
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bát đồng
bất động
Tính từ
sửa
bất
đồng
Không
giống
nhau
;
khác nhau
.
Bất đồng
ý kiến.
Bất đồng
về quan điểm.
Bất đồng
ngôn ngữ.
Tham khảo
sửa
"
bất đồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)