ba rọi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ zɔ̰ʔj˨˩ | ɓaː˧˥ ʐɔ̰j˨˨ | ɓaː˧˧ ɹɔj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ ɹɔj˨˨ | ɓaː˧˥ ɹɔ̰j˨˨ | ɓaː˧˥˧ ɹɔ̰j˨˨ |
Danh từ
sửaba rọi
- (Ph.) Ba chỉ.
Tính từ
sửaba rọi
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ba rọi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)