Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất cẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
不謹
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
kə̰n
˧˩˧
ɓə̰k
˩˧
kəŋ
˧˩˨
ɓək
˧˥
kəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
kən
˧˩
ɓə̰t
˩˧
kə̰ʔn
˧˩
Tính từ
sửa
bất
cẩn
Không
cẩn thận
,
vô ý
.
Canh phòng
bất cẩn
.
Tham khảo
sửa
Bất cẩn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam