Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạc mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔk
˨˩
ma̰ʔt
˨˩
ɓa̰ːk
˨˨
ma̰k
˨˨
ɓaːk
˨˩˨
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːk
˨˨
mat
˨˨
ɓa̰ːk
˨˨
ma̰t
˨˨
Danh từ
sửa
bạc mặt
Cách gọi khác của
tiền mặt
,
bạc giấy
.
Tính từ
sửa
bạc mặt
Rất
vất vả
, tốn nhiều
công sức
.