Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bán niên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːn
˧˥
niən
˧˧
ɓa̰ːŋ
˩˧
niəŋ
˧˥
ɓaːŋ
˧˥
niəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˩˩
niən
˧˥
ɓa̰ːn
˩˧
niən
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Bán
:
nửa
;
niên
:
năm
Tính từ
sửa
bán niên
Nửa
năm
.
Sơ kết
bán niên
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
semestrial
Tiếng Hà Lan
:
halfjaarlijks
,
semesterieel
Tiếng Pháp
:
semestriel
Tham khảo
sửa
"
bán niên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)