Tất cả các trang
- ô
- ô-kê
- ô-lim-pích
- ô-rê-ô-mi-xin
- ô-tô
- ô-tô-buýt
- ô-tô ca
- ô-tô du lịch
- ô-tô ray
- ô-xy
- ô Mã Nhi
- ô danh
- ô dù
- ô dề
- ô hay
- ô hô
- ô hợp
- ô kéo
- ô kê
- ô kìa
- ô liu
- ô long
- ô lại
- ô mai
- ô môi
- ô nhiễm
- ô nhục
- ô rê ô mi xin
- ô rô
- ô rút
- ô trọc
- ô tô
- ô tô-buýt
- ô tô buýt
- ô tô ca
- ô tô con
- ô tô du lịch
- ô tô hòm
- ô tạp
- ô uế
- ô văng
- ô đánh dấu
- ôboa
- ôi
- ôi chao
- ôi dào
- ôi thôi
- ôm
- ôm-kế
- ôm chân
- ôm chằm
- ôm cây đợi thỏ
- ôm kế
- ôm rơm rặm bụng
- ôm đồm
- ôm ấp
- ôn
- ôn, lương, cung, kiệm, nhượng
- ôn Công
- ôn Kiệu
- ôn bî
- ôn con
- ôn cố tri tân
- ôn dịch
- ôn hoà
- ôn hòa
- ôn luyện
- ôn tuyền
- ôn tập
- ôn tồn
- ôn vật
- ôn đới
- ôn əkki
- ông
- ông anh
- ông ba mươi
- ông bà
- ông bà ông vải
- ông bầu
- ông cha
- ông chúa
- ông chẳng bà chuộc
- ông chủ
- ông chủ tịch
- ông công
- ông cụ
- ông cụ non
- ông gia
- ông gia bà gia
- ông già
- ông già bà cả
- ông hoàng
- ông huyện
- ông ké
- ông kí ông phán
- ông lão
- ông mãnh
- ông ngoại
- ông nhõi
- ông nhạc
- ông nhạc bà nhạc
- ông nói gà, bà nói vịt
- ông nọ bà kia
- ông nội
- ông phệnh
- ông thông bà phán
- ông trùm
- ông trẻ
- ông trời
- ông táo
- ông tơ
- ông tơ bà nguyệt
- ông tơ hồng
- ông tướng
- ông tượng đồng
- ông tạo
- ông tổ
- ông từ
- ông vải
- ông xanh
- ông xã
- ông địa
- ông đốc
- ông đồng
- ông ổng
- ônh
- ôp
- ôsin
- ôter
- ôté
- ôtô
- ôwdial
- ôxy
- ôxy hoá
- ôông
- ôốc
- õ
- õlletehase
- õlletehast
- õng a õng ẹo
- õng à õng ẹo
- õng ẹo
- ö
- ög-thūŋ
- ögga
- ökje
- öl
- öldürmek
- ölçmää
- ömlö
- ön
- önce
- önfen
- önfen nòng
- önfentum
- ördek
- örgen
- örget
- örjö
- öröh
- örümcäk
- ötĭr
- öwrenmek
- öwretmek
- özengı
- öý
- öýken
- öýtmek
- öскÿс
- öт
- ÷
- øde
- ødelegge
- ødemark
- ødslig
- øgle
- øke
- økning
- økonom
- økonomi
- økonomisk
- øks
- økt
- øl
- ølkasse
- øm
- ømfintlig
- ømtålig
- ønske
- ønskedrøm
- ønskelig
- ør
- øre
- øredøvende
- ørken
- ørliten
- ørn
- ørret
- ørske
- øse
- øst
- østerriker
- østerriksk
- østlending
- østlig
- østover
- østpå
- østre
- øve
- øvelse
- øvrig
- øvrighet
- øvst
- øydsel
- øye
- øyeblikk
- øyeblikkelig
- øyemål
- øyensynlig
- øyenvitne
- øyne
- ù
- ù tù
- ùa
- ùm
- ùn tắc
- ú
- ú na ú nấn
- ú trụ
- ú trụ me shú
- ú tẩu
- ú ớ
- ú ụ
- úa
- úc
- údolí
- úi
- úi chà
- úi dà
- úi dào
- úi xùi
- úki
- úlken
- úm ba la xì bùa
- ún
- úng
- úp
- úp bô
- úp mở
- úq
- úsh
- úshinshi
- út
- út nam
- útamsa
- útamssa
- úuni
- úy
- úy dụ
- úy lạo
- úyrek
- úún
- úúr
- ûon
- ü
- üder
- üflemek
- üg
- ügü
- üje
- üksir
- ül
- ülemek
- üleşmek
- ülio
- ülter
- ünter
- ürin
- üräğ
- üy
- üz
- üzengi
- üzük
- üzüm
- üç
- üç yüz
- üçüncü
- üüla
- üülen
- üürek
- üʰkpi
- ý
- ý chí
- ý dĩ
- ý hạp tâm đầu
- ý hợp tâm đầu
- ý kiến
- ý muốn
- ý nghĩ
- ý nghĩa
- ý nhạc tâm tình
- ý nhị
- ý niệm
- ý thức
- ý tưởng
- ý tứ
- ý vị
- ý định
- ý đồ
- ýag
- ýakmak
- ýangyn
- ýanjamak
- ýaprak
- ýaqa
- ýatmak
- ýazmak
- ýaý
- ýaşamak
- ýaşyl
- ýedi
- ýelek
- ýetmiş
- ýigrimi
- ýok etmek
- ýoldaş
- ýorgan
- ýorunja
- ýumurtga
- ýuwmak
- ýyldyrym
- ýürek
- ýüz
- þvottabjörn
- Āhia
- Āmenia
- ā ieba kō iu
- ā iu
- ābols
- ān
- ānuanua
- āporo
- ātman
- Ă
- Ăn xổi ở thì