Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ô-tô ray
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o
˧˧
to
˧˧
zaj
˧˧
o
˧˥
to
˧˥
ʐaj
˧˥
o
˧˧
to
˧˧
ɹaj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
o
˧˥
to
˧˥
ɹaj
˧˥
o
˧˥˧
to
˧˥˧
ɹaj
˧˥˧
Danh từ
sửa
ô-tô ray
Xe hơi
chạy
trên đường
sắt
.
Chiếc
ô-tô ray
chạy trên đường sắt được các kỹ sư người Anh cải tiến.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ô-tô ray
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)