østlig
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | østlig |
gt | østlig | |
Số nhiều | østlige | |
Cấp | so sánh | østligere |
cao | østligst |
østlig
- Thuộc về hướng đông, phía đông, miền đông.
- den østlige halvkule
- Hướng về phía đông.
- Båten driver i østlig retning.
- Từ hướng đông.
- østlig vind
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "østlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)