ông trời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˧ ʨə̤ːj˨˩ | əwŋ˧˥ tʂəːj˧˧ | əwŋ˧˧ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˧˥ tʂəːj˧˧ | əwŋ˧˥˧ tʂəːj˧˧ |
Danh từ
sửaông trời
- Người sinh ra muôn vật, theo tín ngưỡng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ông trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)