Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ ʨə̤ːj˨˩əwŋ˧˥ tʂəːj˧˧əwŋ˧˧ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ tʂəːj˧˧əwŋ˧˥˧ tʂəːj˧˧

Danh từ

sửa

ông trời

  1. Người sinh ra muôn vật, theo tín ngưỡng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa