ô tô
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o˧˧ to˧˧ | o˧˥ to˧˥ | o˧˧ to˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
o˧˥ to˧˥ | o˧˥˧ to˧˥˧ |
Từ nguyênSửa đổi
Từ nguyên của ô tô
- vie “ô tô”
- fra automobile
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổi
ô tô
- Phương tiện (xe) chạy bằng bánh (thường có 4 bánh) có chở theo động cơ của chính nó.
- Ô tô bảy chỗ.
- Bãi đỗ xe ô tô.
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "ô tô". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)