Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ kṵʔ˨˩əwŋ˧˥ kṵ˨˨əwŋ˧˧ ku˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ ku˨˨əwŋ˧˥ kṵ˨˨əwŋ˧˥˧ kṵ˨˨

Danh từ

sửa

ông cụ

  1. Người đàn ông đã già.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa