Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ødslig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ødslig
gt
ødslig
Số nhiều
ødslige
Cấp
so sánh
ødsligere
cao
ødsligst
ødslig
Hoang vu, điêu tàn, không có người ở.
Huset lå der
ødslig
og forlatt.
Tham khảo
sửa
"
ødslig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)