Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ødslig
gt ødslig
Số nhiều ødslige
Cấp so sánh ødsligere
cao ødsligst

ødslig

  1. Hoang vu, điêu tàn, không có người ở.
    Huset lå der ødslig og forlatt.

Tham khảo sửa