Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ôn tồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
on
˧˧
to̤n
˨˩
oŋ
˧˥
toŋ
˧˧
oŋ
˧˧
toŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
on
˧˥
ton
˧˧
on
˧˥˧
ton
˧˧
Tính từ
sửa
ôn tồn
(
Nói năng
) Điềm đạm,
nhẹ nhàng
,
từ tốn
.
Ôn tồn
khuyên bảo với học sinh.
Ôn tồn
giải thích.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ôn tồn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)