Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ṵŋ˩˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩ṵŋ˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

úng

  1. Úng thuỷ (nói tắt).
    Chiêm khê, mùa úng.
    Chống úng cho các ruộng trũng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

úng

  1. thiu, thối.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên