Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
úng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
uŋ
˧˥
ṵŋ
˩˧
uŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
uŋ
˩˩
ṵŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “úng”
壅
:
ung
,
úng
,
ủng
齆
:
úng
罋
:
ung
,
úng
㙲
:
úng
雍
:
ung
,
úng
,
ủng
𡔏
:
úng
瓮
:
ung
,
úng
,
ủng
嘒
:
uế
,
huế
,
úng
甕
:
ung
,
úng
,
ủng
蕹
:
ung
,
úng
,
ủng
Phồn thể
甕
:
úng
罋
:
úng
雍
:
ung
,
úng
齆
:
úng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
壅
:
ung
,
úng
,
ủng
齆
:
ung
,
úng
罋
:
úng
雍
:
ung
,
úng
,
ủng
瓮
:
úng
,
ủng
𡄐
:
úng
甕
:
ổng
,
ống
,
óng
,
úng
𤃟
:
úng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ung
ủng
ưng
Động từ
úng
Úng
thuỷ
(nói tắt).
Chiêm khê, mùa
úng
.
Chống
úng
cho các ruộng trũng.
Tham khảo
sửa
"
úng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʔʊwŋ͡m˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʔʊwŋ͡m˦]
Tính từ
sửa
úng
thiu
,
thối
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên