Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ zo˧˧o˧˥ ʐo˧˥o˧˧ ɹo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ ɹo˧˥o˧˥˧ ɹo˧˥˧

Danh từ sửa

ô rô

  1. Loài cây nhỡ, có gai, hoa trắng hay xanh, mọc dại dọc sông ngòi hay gần bờ biển.

Dịch sửa

Tham khảo sửa