øyenvitne
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | øyenvitne | øyenvitnet |
Số nhiều | øyenvitner | øyenvitna, øyenvitnene |
øyenvitne gđ
- Người mục kích, chứng kiến.
- De som var øyenvitner ved kollisjonen, bes melde seg.
- Politiet søker øyenvitner til ulykken.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "øyenvitne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)