ông cụ non
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˧ kṵʔ˨˩ nɔn˧˧ | əwŋ˧˥ kṵ˨˨ nɔŋ˧˥ | əwŋ˧˧ ku˨˩˨ nɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˧˥ ku˨˨ nɔn˧˥ | əwŋ˧˥ kṵ˨˨ nɔn˧˥ | əwŋ˧˥˧ kṵ˨˨ nɔn˧˥˧ |
Danh từ
sửaông cụ non
- Người còn ít tuổi mà giọng lưỡi đã như một người già.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ông cụ non", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)