Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ørliten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ørliten
gt
ørlite
Số nhiều
ørsmå
Cấp
so sánh
—
cao
—
ørliten
Rất
nhỏ
,
tí xíu
,
tí ti
.
Du kan få smake en
ørliten
bit av kaken.
en
ørliten
forskjell
ørlite
grann
Tham khảo
sửa
"
ørliten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)