Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc økonomisk
gt økonomisk
Số nhiều økonomiske
Cấp so sánh
cao

økonomisk

  1. Thuộc về kinh tế học.
    Det økonomiske studium tar 5 år.
  2. Tiện tặn, tiết kiệm.
    Nå må vi være økonomiske og spare.
    Denne bilen er økonomisk i drift.

Tham khảo sửa