Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc østre
gt østre
Số nhiều østre
Cấp so sánh
cao

østre

  1. Mạn đông. (xa hơn về phía đông).
    den østre siden av dalen

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa