øse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | øse | øsa, øsen |
Số nhiều | øser | øsene |
øse gđc
- Vá, môi, gáo, gàu.
- å ta vann fra bøtten med en øse
Từ dẫn xuất
sửaPhương ngữ khác
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å øse |
Hiện tại chỉ ngôi | øser |
Quá khứ | øste |
Động tính từ quá khứ | øst |
Động tính từ hiện tại | — |
øse
- (tr.) Tát nước.
- å øse opp suppe
- å øse (vannet ut av) båten
- Det øses ut penger til en mengde unyttige formål.
- (intr.) Trút xuống, đổ xuống (mưa...).
- Regnet øste ned.
Từ dẫn xuất
sửaPhương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "øse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)