Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít øse øsa, øsen
Số nhiều øser øsene

øse gđc

  1. Vá, môi, gáo, gàu.
    å ta vann fra bøtten med en øse

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å øse
Hiện tại chỉ ngôi øser
Quá khứ øste
Động tính từ quá khứ øst
Động tính từ hiện tại

øse

  1. (tr.) Tát nước.
    å øse opp suppe
    å øse (vannet ut av) båten
    Det øses ut penger til en mengde unyttige formål.
    (intr.) Trút xuống, đổ xuống (mưa...).
    Regnet øste ned.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa