Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ømfintlig
gt ømfintlig
Số nhiều ømfintlige
Cấp so sánh ømfintligere
cao ømfintligst

ømfintlig

  1. Nhạy cảm, dễ phản ứng.
    Jeg har ømfintlig hud.
    Seismografen er et ømfintlig instrument.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa