Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ô hô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o
˧˧
ho
˧˧
o
˧˥
ho
˧˥
o
˧˧
ho
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
o
˧˥
ho
˧˥
o
˧˥˧
ho
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ơ hờ
Định nghĩa
ô hô
C. (cũ; vch. ).
Tiếng
thốt
ra
tựa
như
biểu lộ
sự
thương cảm
trước một điều
bất hạnh
(thường hàm ý giễu cợt).
Hết đời kẻ xu nịnh,
ô hô
!
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ô hô
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)