Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc øredøvende
gt øredøvende
Số nhiều øredøvende
Cấp so sánh
cao

øredøvende

  1. (Tiếng) Chát tai, inh tai, chói tai.
    Det ble et øredøvende smell da de sprengte i fjellet.

Tham khảo

sửa