Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ fə̰ʔjŋ˨˩əwŋ˧˥ fḛn˨˨əwŋ˧˧ fəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ feŋ˨˨əwŋ˧˥ fḛŋ˨˨əwŋ˧˥˧ fḛŋ˨˨

Danh từ sửa

ông phệnh

  1. Đồ chơi trẻ conhình một người béo phệ ngồi để hở bụng to phình, thường làm bằng sành, sứ hoặc gỗ.
    ngồi như ông phệnh

Tham khảo sửa

  • Ông phệnh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam