Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ôm kế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
om
˧˧
ke
˧˥
om
˧˥
kḛ
˩˧
om
˧˧
ke
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
om
˧˥
ke
˩˩
om
˧˥˧
kḛ
˩˧
Danh từ
sửa
ôm kế
Máy
đo điện
trở
bằng
phương pháp
trực tiếp
có
kim chỉ
ngay
trị số
trên
mặt
chia
độ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ôm kế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)