Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ no̰ʔj˨˩əwŋ˧˥ no̰j˨˨əwŋ˧˧ noj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ noj˨˨əwŋ˧˥ no̰j˨˨əwŋ˧˥˧ no̰j˨˨

Danh từ

sửa

ông nội

  1. Bố của bố mình, có thể là bố đẻ hoặc bố nuôi, cha đỡ đầu.
    Về quê thăm ông nội.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa