ông nội
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˧ no̰ʔj˨˩ | əwŋ˧˥ no̰j˨˨ | əwŋ˧˧ noj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˧˥ noj˨˨ | əwŋ˧˥ no̰j˨˨ | əwŋ˧˥˧ no̰j˨˨ |
Danh từ
sửaông nội
- Bố của bố mình, có thể là bố đẻ hoặc bố nuôi, cha đỡ đầu.
- Về quê thăm ông nội.
Đồng nghĩa
sửa- nội (miền Nam)
Từ liên hệ
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "ông nội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)