Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ô uế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o
˧˧
we
˧˥
o
˧˥
wḛ
˩˧
o
˧˧
we
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
o
˧˥
we
˩˩
o
˧˥˧
wḛ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Ô:
vẩn
,
đục
;
uế
:
bẩn thỉu
Tính từ
sửa
ô uế
Nhơ nhớp
.
Cuộc đời
ô uế
của gái mại dâm.
Tham khảo
sửa
"
ô uế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)