Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ørret ørreten
Số nhiều ørreter ørretene

ørret

  1. Một giống cá hương, thịt đỏ, mình có đốm.
    ørreten har rosa kjøtt.
    ørreten er en fet fisk.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa