ørret
Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ørret | ørreten |
Số nhiều | ørreter | ørretene |
ørret gđ
- Một giống cá hương, thịt đỏ, mình có đốm.
- ørreten har rosa kjøtt.
- ørreten er en fet fisk.
Từ dẫn xuất sửa
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "ørret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)