Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 瘟疫.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
on˧˧ zḭ̈ʔk˨˩˧˥ jḭ̈t˨˨˧˧ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˥ ɟïk˨˨on˧˥ ɟḭ̈k˨˨on˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ

sửa

ôn dịch

  1. Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  2. Bệnh dịch hạch.

Tính từ

sửa

ôn dịch

  1. Tiếng được dùng để chửi rủa, xúc phạm.
    Đồ ôn dịch!
    Cái thằng ôn dịch đó hả?

Tham khảo

sửa