ôi chao
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
oj˧˧ ʨaːw˧˧ | oj˧˥ ʨaːw˧˥ | oj˧˧ ʨaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
oj˧˥ ʨaːw˧˥ | oj˧˥˧ ʨaːw˧˥˧ |
Thán từ
sửaôi chao
- Tiếng thốt ra biểu lộ sự xúc động mạnh đến ngạc nhiên, sửng sốt.
- ôi chao, đẹp quá!
- ôi chao, mới đấy mà đã mấy năm rồi!
- Tiếng thốt ra như tiếng than, biểu thị sự phàn nàn, than thở.
- ôi chao, còn gì nữa mà mong!
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Ôi chao, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam