Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ông địa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
ông địa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˧
ɗḭʔə
˨˩
əwŋ
˧˥
ɗḭə
˨˨
əwŋ
˧˧
ɗiə
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˧˥
ɗiə
˨˨
əwŋ
˧˥
ɗḭə
˨˨
əwŋ
˧˥˧
ɗḭə
˨˨
Danh từ
sửa
ông địa
Thần
đất, theo
mê tín
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Tudigong
,
Earth Deity
,
Lord of the Land
Tiếng Trung Quốc
:
土地神
,
土地公
Đồng nghĩa
sửa
thổ địa
Tham khảo
sửa
"
ông địa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)