Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ør
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ør
gt
ørt
,
ør
Số nhiều
øre
Cấp
so sánh
—
cao
—
ør
Xây xẩm, choáng váng.
Jeg blir
ør
i hodet av bråk/varme.
Vinen gjorde ham helt
ør
.
Tham khảo
sửa
"
ør
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)