ùn tắc
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ṳn˨˩ tak˧˥ | uŋ˧˧ ta̰k˩˧ | uŋ˨˩ tak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
un˧˧ tak˩˩ | un˧˧ ta̰k˩˧ |
Tính từ sửa
ùn tắc
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
- Tiếng Anh: jammed (with traffic), gridlocked, snarled-up (thông tục), congested
- Tiếng Tây Ban Nha: embotellado gđ, atascado gđ (Tây Ban Nha), congestionado, taponado gđ (Puerto Rico)