Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít økt økta
Số nhiều økter øktene

økt gc

  1. Thời gian làm việc (giữa hai lần nghỉ ăn).
    Arbeidslaget kom og tok en økt om ettermiddagen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa