ông nhạc
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Việt “ông nhạc”,
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˧ ɲa̰ːʔk˨˩ | əwŋ˧˥ ɲa̰ːk˨˨ | əwŋ˧˧ ɲaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˧˥ ɲaːk˨˨ | əwŋ˧˥ ɲa̰ːk˨˨ | əwŋ˧˥˧ ɲa̰ːk˨˨ |
Danh từ
sửaông nhạc
- (cũ, trang trọng, kiểu cách) cha vợ.
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- Ông nhạc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam