ødelegge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ødelegge |
Hiện tại chỉ ngôi | ødelegger |
Quá khứ | ødela |
Động tính từ quá khứ | ødelagt |
Động tính từ hiện tại | — |
ødelegge
- Phá, phá hủy, phá hoại, làm hư hỏng.
- Bilen var fullstendig ødelagt.
- Du må ikke ødelegge alle lekene dine.
- Han er i ferd med å ødelegge seg selv.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) ødeleggelse gđ: Sự phá hủy, phá hoại, làm hư hỏng.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "ødelegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)