Tiếng Iceland

sửa
 
þvottabjörn

Từ nguyên

sửa

Từ þvottur (“rửa”) +‎ björn (“gấu”); đối chiếu tiếng Đan Mạch vaskebjørn, tiếng Thụy Điển tvättbjörn.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

þvottabjörn 

  1. Gấu mèo, gấu trúc Mỹ.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa