Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ôm chằm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
om
˧˧
ʨa̤m
˨˩
om
˧˥
ʨam
˧˧
om
˧˧
ʨam
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
om
˧˥
ʨam
˧˧
om
˧˥˧
ʨam
˧˧
Động từ
sửa
ôm chằm
Ôm
và
ghì
chặt
lấy
vào
lòng
bằng một
động tác
rất nhanh
và
đột ngột
.
Bé
ôm chầm
lấy mẹ.
Tham khảo
sửa
Ôm chằm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam