Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
om˧˧ ʨa̤m˨˩om˧˥ ʨam˧˧om˧˧ ʨam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
om˧˥ ʨam˧˧om˧˥˧ ʨam˧˧

Động từ sửa

ôm chằm

  1. Ômghì chặt lấy vào lòng bằng một động tác rất nhanhđột ngột.
    ôm chầm lấy mẹ.

Tham khảo sửa

  • Ôm chằm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam