øydsel
Tiếng Na Uy (Bokmål)
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | øydsel |
gt | ødselt | |
Số nhiều | ødsle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
øydsel
- Hoang phí, phung phí, lãng phí, xài phí, phí phạm.
- Han var temmelig ødsel med familiens penger.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "øydsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)