Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ô tô ca
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o
˧˧
to
˧˧
kaː
˧˧
o
˧˥
to
˧˥
kaː
˧˥
o
˧˧
to
˧˧
kaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
o
˧˥
to
˧˥
kaː
˧˥
o
˧˥˧
to
˧˥˧
kaː
˧˥˧
Danh từ
sửa
ô tô ca
(
cũ
)
xe khách
.
Tham khảo
sửa
Ô tô ca,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam