Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
on˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˥on˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ôn

  1. Học lại, nhắc lại điều đã học hoặc đã trải qua.
    Ôn bài.
    Ôn chuyện cũ.
    Văn ôn võ luyện.

Xem thêm sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Khalaj sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /oːn/, [o̝n] invalid IPA characters (//[])

Số từ sửa

ôn

  1. Dạng viết khác của ûon.