Xem thêm: udoli udolí

Tiếng Séc

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ǫdolьje. Phép phân tích bề mặt: údol +‎ .

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

údolí gt (tính từ liên quan údolní, giảm nhẹ nghĩa údolíčko)

  1. Thung lũng.

Biến cách

sửa

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa
  • údolí, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • údolí, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • údolí”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

údolí

  1. Dạng gen. số nhiều của údolie.