üzüm
Tiếng Azerbaijan
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaüzüm
- nho.
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửaüzüm
- nho.
Tiếng Salar
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaüzüm
- (Ili) nho.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaCách phát âm
sửa- tr, /yˈzym/, [yᵝˈz̟ʏᵝm]
Danh từ
sửaüzüm
- nho.
Tiếng Turkmen
sửaDanh từ
sửaüzüm (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])
- nho.
- üzüm ýygmak ― hái nho
- üzümiň suwy ― nước ép nho
- üzüm agaç ― cây nho
Tham khảo
sửa- Türkmençe-iňlisçe sözlük (Turkmen-English Dictionary) (Từ điển Turkmen-Anh) trên Webonary.