Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ông gia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˧
zaː
˧˧
əwŋ
˧˥
jaː
˧˥
əwŋ
˧˧
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˧˥
ɟaː
˧˥
əwŋ
˧˥˧
ɟaː
˧˥˧
Danh từ
sửa
ông gia
(
cũ
,
địa phương
)
Cha
vợ
hoặc
đôi khi
là
cha
chồng
.
Ông gia
đi ăn cỗ rồi.
Tham khảo
sửa
Ông gia,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam