Xem on Xem ON Xem ơn Xem on- Xem -on Xem -ón Xem -ön

Tiếng Hungary sửa

Đại từ sửa

ön

  1. Quý vị.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Danh từ sửa

ön

  1. Cái mặt.