Tiếng Cuman

sửa

Danh từ

sửa

üzengi

  1. bàn đạp ngựa.
    Thế kỷ 14, Codex Cumanicus:
    Olturganım obaoba yer, basqanım bagır canaq. Ol üzengi.
    Chỗ tôi ngồi là một chỗ mấp mô. Nơi tôi bước đi là một cái bát đồng. Là cái bàn đạp.